
Những mô tả kèm từ vựng thời tiết dễ nhớ. (Nguồn 7ESL)
Sunny: Trời nắng | Windy: Gió |
Cloudy: Trời nhiều mây | Snowy: Tuyết |
Rainy: Trời mưa | Hot: Trời nóng bức |
Stormy: Bão | Cold: Trời lạnh |
>>> Đọc thêm: Phần lớn sinh viên Việt Nam học tiếng Anh kiểu đối phó
Bình luận